KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên chương trình đào tạo |
Báo cáo đánh giá ngoài |
Số Nghị quyết |
Giấy chứng nhận |
|
Năm 2024 |
|
|
|
1 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Anh |
|||
2 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|||
3 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Việt Nam học |
|||
4 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin |
|||
5 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
|||
6 |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Tin học |
|||
|
Năm 2023 |
|
|
|
1 |
CTĐT chính quy trình độ thạc sĩ Lý luận văn học |
|||
2 |
CTĐT chính quy trình độ thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt |
|||
3 |
CTĐT chính quy trình độ thạc sĩ Ngôn ngữ Việt Nam |
|||
4 |
CTĐT chính quy trình độ thạc sĩ Văn học Việt Nam |
|||
|
Năm 2022 |
|
|
|
1. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Mầm non |
|
||
2. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học |
|
||
3. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Ngữ văn |
|
||
4. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Tiếng Anh |
|
||
5. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Tiểu học |
|
||
6. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Công dân |
|
||
7. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Giáo dục Thể chất |
|
||
8. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Lịch sử |
|
||
9. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Hóa học |
|
||
10. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Sinh học |
|
||
11. |
CTĐT chính quy trình độ đại học ngành Sư phạm Vật lý |
|